Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
病人 bệnh nhân
1
/1
病人
bệnh nhân
Từ điển trích dẫn
1. Người đau yếu, người bệnh. ◇Tuân Tử 荀子: “Lương y chi môn đa bệnh nhân” 良醫之門多病人 (Pháp hành 法行) Ở cửa thầy thuốc giỏi thì có nhiều người bệnh. ★Tương phản: “y sanh” 醫生.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đau yếu. Người bệnh.